028 371 55033
ba@saigontech.edu.vn
CHƯƠNG TRÌNH CAO ĐẲNG | ||||||||
MARKETING - 6340116 | ||||||||
STT | Mã môn học | Tên môn học | Tín chỉ | Tổng giờ |
Lý thuyết |
Thực hành/ bài tập |
Kiểm tra | Ghi chú/ Môn tiên quyết |
I. Môn học chung | ||||||||
1 | POLI1311 | Chính trị | 4 | 75 | 41 | 29 | 5 | |
2 | PCLW1201 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | |
3 | NDED1211 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 3 | 75 | 36 | 35 | 4 | |
4 | PHED1021 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 | |
5 | CAPP1121 | Tin học văn phòng | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 | |
6 | ENFD1211 | Anh văn 1 | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 | |
7 | ENFD1212 | Anh văn 2 | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 | |
8 | Kỹ năng mềm 1 | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | ||
Tổng Môn học chung | 22 | 480 | 190 | 267 | 23 | |||
II. Môn học chuyên ngành | ||||||||
II.1. Môn cơ sở | ||||||||
9 | Kỹ năng mềm 2 | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | ||
10 | ENBS2211 | Anh văn thương mại | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 | |
11 | ECON1302 | Kinh tế vi mô | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 | |
12 | PCMG1301 | Quản trị học | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 | |
13 | PCMK1301 | Marketing căn bản | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 | |
14 | PCAT1301 | Nguyên lý kế toán | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 | |
Tổng Môn cơ sở | 17 | 285 | 217 | 56 | 12 | |||
II.2. Môn chuyên ngành | ||||||||
15 | PCST1301 | Nguyên lý thống kê | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 | |
16 | ECLW1301 | Luật kinh tế | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 | |
17 | Tổ chức sự kiện | 3 | 60 | 15 | 56 | 4 | ||
18 | Truyền thông đa phương tiện | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 | ||
19 | ECOM2211 | Thương mại điện tử | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
20 | DGMK1211 | Digital Marketing | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
21 | CTBH1211 | Hành vi khách hàng | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
22 | PBRL2211 | Quan hệ công chúng | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
23 | SASK2211 | Kỹ năng bán hàng | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
24 | MKRS1211 | Nghiên cứu Marketing | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
25 | ADVT2211 | Quảng cáo | 3 | 60 | 15 | 56 | 4 | |
26 | DTMG2211 | Quản trị kênh phân phối(*) | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
27 | BRMG2211 | Quản trị thương hiệu(*) | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
28 | SVMK1211 | Phát triển sản phẩm mới (*) | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
29 | MKCO3171 | Thực tập tốt nghiệp | 8 | 330 | 15 | 315 | 0 | |
Tổng Môn chuyên ngành | 47 | 1095 | 354 | 723 | 48 | |||
Tổng Chương trình | 86 | 1860 | 761 | 1046 | 83 |